141 |
관세정률령(Zollkostenverordnung)
|
독일
|
2023-03-21 |
140 |
상표법(Markenschutzgesetz)
|
오스트리아
|
2023-03-21 |
139 |
관세법시행법(Zollrechts-Durchführungsgesetz)
|
오스트리아
|
2023-03-21 |
138 |
저작권법(Urheberrechtsgesetz)
|
독일
|
2023-03-21 |
137 |
관세령(Zollverordnung)
|
독일
|
2023-03-21 |
136 |
대외경제법(Außenwirtschaftsgesetz)
|
독일
|
2023-03-21 |
135 |
대외경제법시행령(Außenwirtschaftsverordnung)
|
독일
|
2023-03-21 |
134 |
관세법(Zolltarifgesetz)
|
스위스
|
2023-03-21 |
133 |
대외조세법(Außensteuergesetz)
|
독일
|
2023-03-21 |
132 |
관세법시행법(Zollrechts-Durchführungsgesetz)
|
오스트리아
|
2023-03-21 |
131 |
1967 관세법(Customs Act 1967)
|
말레이시아
|
2023-03-21 |
130 |
대한민국과 베트남 간의 자유무역협정(FTA) 이행을 위한 베트남의 2022년-2027년 단계별 특별우대수입관세율표 의정(Nghị định số 125/2022/NĐ-CP của Chính phủ: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc giai đoạn 2022 - 2027)
|
베트남
|
2023-03-16 |
129 |
대한민국과 동남아시아국가연합 회원국 정부(아세안) 간의 상품무역협정 이행을 위한 베트남의 2022년-2027년 특별우대수입관세율표 의정(Nghị định Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN - Hàn Quốc giai đoạn 2022 - 2027)
|
베트남
|
2023-03-16 |
128 |
대외무역법(中华人民共和国对外贸易法)
|
중국
|
2023-03-13 |
127 |
세관법(中华人民共和国海关法)
|
중국
|
2023-03-13 |
126 |
한미자유무역협정 이행법(United States–Korea Free Trade Agreement Implementation Act)
|
미국
|
2023-03-08 |
125 |
관세법(Tariff Act of 1930)
|
미국
|
2023-03-08 |
124 |
관세법(Ordonnance-loi portant Code des douanes)
|
콩고민주공화국
|
2023-02-24 |
123 |
관세법(関税法)
|
일본
|
2023-02-24 |
122 |
해상관세법(Sea Customs Act)
|
미얀마
|
2023-02-14 |